Characters remaining: 500/500
Translation

an biên

Academic
Friendly

Từ "an biên" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho biên giới trở nên yên ổn, an toàn, không xung đột hay rối loạn. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, an ninh, quản lý lãnh thổ.

Giải thích chi tiết:
  • "An" có nghĩayên ổn, bình yên, không rắc rối.
  • "Biên" biên giới, khu vực giới hạn giữa hai lãnh thổ, thường đề cập đến vùng đất giữa hai quốc gia.
dụ sử dụng:
  1. Câu thông thường:

    • "Chính phủ đang nỗ lực để an biên bảo vệ lãnh thổ quốc gia."
    • (Trong câu này, "an biên" chỉ việc tạo ra sự yên ổn tại biên giới quốc gia.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Các lực lượng trang đã triển khai nhiều biện pháp nhằm an biên, đảm bảo không sự xâm phạm từ bên ngoài."
    • (Ở đây, "an biên" nhấn mạnh vào các biện pháp cụ thể để bảo vệ biên giới.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • An ninh: liên quan đến sự bảo vệ, an toàn.
  • Biên giới: khu vực ngăn cách giữa các quốc gia.
  • Bình yên: trạng thái không chiến tranh, xung đột.
Các cách sử dụng khác:
  • "An biên" không chỉ được dùng trong bối cảnh chính trị còn có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh tế, xã hội, nơi sự ổn định cũng rất quan trọng.
Chú ý phân biệt:
  • "An biên" không nên nhầm lẫn với "an toàn", mặc dù cả hai đều liên quan đến an ninh. "An biên" cụ thể hơn về khía cạnh biên giới, trong khi "an toàn" có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau.
Kết luận:

Từ "an biên" mang một ý nghĩa quan trọng trong văn hóa chính trị Việt Nam, phản ánh sự quan tâm đến việc bảo vệ lãnh thổ giữ gìn hòa bình.

  1. làm cho biên giới được yên ổn

Similar Spellings

Words Containing "an biên"

Comments and discussion on the word "an biên"